Tiêu chuẩn | ASME, ANSI |
---|---|
Chỉ định vật liệu | TA1, TA2, TA9, TA10, GR1, GR2, GR7, GR12, GR16, N5, N6, N7, v.v. |
Kích thước | NPS 1/2 - NPS 6 |
OEM & ODM | Có sẵn |
Áp suất | Class 150, Class 300 |
Kỹ thuật | Rèn |
Bề mặt bịt kín | RF, FF |
Loại | Mặt bích ren |
Đóng gói | Vỏ gỗ tiêu chuẩn xuất khẩu hoặc có thể tùy chỉnh |
Ứng dụng | Dầu khí, hóa chất, đóng tàu, dược phẩm, luyện kim, máy móc, khuỷu dập, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác |
Kích thước danh nghĩa |
Đường kính ngoài của ống thép |
Kích thước kết nối |
Độ dày mặt bích |
Đầu lớn của cổ mặt bích |
Chiều cao mặt bích |
Chiều dài ren tối thiểu |
Đường kính lỗ định vị ren V |
Thông số kỹ thuật ren ống Rc hoặc NPT |
|||||
DN |
NPS |
Đường kính ngoài mặt bích |
Đường kính của vòng tròn trung tâm của lỗ bu lông |
Đường kính lỗ bu lông |
Bu lông |
Số lỗ bu lông |
|||||||
15 |
1/2 |
21.3 |
95 |
66.7 |
16 |
M14 |
4 |
12.7 |
38 |
21 |
16 |
23.6 |
1/2 |
20 |
3/4 |
26.9 |
115 |
82.6 |
18 |
M16 |
4 |
14.3 |
48 |
24 |
16 |
29.0 |
3/4 |
25 |
1 |
33.7 |
125 |
88.9 |
18 |
M16 |
4 |
15.9 |
54 |
25 |
18 |
35.8 |
1 |
32 |
1-1/4 |
42.4 |
135 |
98.4 |
18 |
M16 |
4 |
17.5 |
64 |
25 |
21 |
44.4 |
1-1/4 |
40 |
1-1/2 |
48.3 |
155 |
114.3 |
22 |
M20 |
4 |
19.1 |
70 |
29 |
23 |
50.3 |
1-1/2 |
50 |
2 |
60.3 |
165 |
127.0 |
18 |
M16 |
8 |
20.7 |
84 |
32 |
29 |
63.5 |
2 |
65 |
2-1/2 |
76.1 |
190 |
149.2 |
22 |
M20 |
8 |
23.9 |
100 |
37 |
32 |
76.2 |
2-1/2 |
80 |
3 |
88.9 |
210 |
168.3 |
22 |
M20 |
8 |
27.0 |
117 |
41 |
32 |
92.2 |
3 |
100 |
4 |
114.3 |
255 |
200.0 |
22 |
M20 |
8 |
30.2 |
146 |
46 |
37 |
117.6 |
4 |
125 |
5 |
139.7 |
280 |
235.0 |
22 |
M20 |
8 |
33.4 |
178 |
49 |
43 |
144.4 |
5 |
150 |
6 |
168.3 |
320 |
269.9 |
22 |
M20 |
12 |
35.0 |
206 |
51 |
47 |
171.4 |
6 |
3. Ưu điểm về trọng lượng nhẹ của mặt bích titanium nằm ở đâu?
Titanium có độ bền gần bằng thép, nhưng mật độ của nó chỉ bằng 60% so với thép, cho phép nó giảm đáng kể
giảmtrọng lượng của thiết bị trong các lĩnh vực như hàng không vũ trụ và đóng tàu trong khi vẫn duy trì khả năng chịu tải cao.
4. Mặt bích titanium hoạt động như thế nào trong môi trường nhiệt độ thấp?
Mặt bích titanium vẫn có thể duy trì độ dẻo dai tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cực thấp (như nitơ lỏng và
oxylỏng),làm cho chúng trở thành một lựa chọn lý tưởng cho kỹ thuật đông lạnh.
5. Khả năng chịu nhiệt độ cao của mặt bích titanium như thế nào?
Hợp kim titanium (như TA2 và TA9) có thể duy trì các đặc tính cơ học ổn định ở nhiệt độ cao từ 300-500℃,
vàmột số
vật liệu thậm chí có thể chịu được nhiệt độ cao hơn trong một thời gian ngắn.
6. Mặt bích titanium chống oxy hóa ở nhiệt độ cao như thế nào?Ở nhiệt độ cao, một lớp màng oxit dày đặc hình thành trên bề mặt titanium, có thể ngăn chặn hiệu quả oxy
và ngăn chặnquá trình
oxy hóa thêm của vật liệu.7.
Tại sao tuổi thọ của mặt bích titanium lại dài hơn so với thép không gỉ?Trong môi trường ăn mòn, tuổi thọ của mặt bích titanium có thể gấp hơn mười lần so với thép không gỉ,
và chúng hầu nhưkhôngcần
bảo trì, dẫn đến chi phí vòng đời tổng thể thấp hơn.8.
Tại sao mặt bích titanium vẫn tiết kiệm mặc dù chi phí ban đầu cao?Mặc dù chi phí mua ban đầu của mặt bích titanium tương đối cao, nhưng tuổi thọ cực kỳ dài của chúng
và rất thấpyêu cầubảo trì làm giảm đáng kể chi phí sử dụng dài hạn,
làm cho hiệu suất kinh tế tổng thể của chúng
tốt hơn.
9. Mặt bích titanium có phù hợp với ngành dược phẩm và thực phẩm không?
Đúng. Titanium có khả năng tương thích sinh học không độc hại và vô hại, và độ tinh khiết của vật liệu cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặtcủa các lĩnh vực như dược phẩm và chế biến thực phẩm.
10. Các đặc tính gia công và hàn của mặt bích titanium như thế nào?
Mặt bích titanium hỗ trợ các phương pháp hàn khác nhau như hàn TIG và hàn plasma, với độ bền mối hàn cao. Chúngcũng
có thểđượcthiết kế ở các dạng giao diện như hàn phẳng, hàn đối đầu và hàn ren,để đáp ứng các yêu cầu
của các hệ thống đường ống khác nhau.Đảm bảo chất lượng của chúng tôi